Cà phê Robusta chế biến khô


CÀ PHÊ NHÂN CHẾ BIẾN KHÔ ROBUSTA , LOẠI 1 , SÀNG 18

( Robusta coffee grade 1 on screen No. 18 )
Tiêu chuẩn kỹ thuật ( Specifications) :
Độ ẩm (Moisture)  : 12,5% max
Tỷ lệ hạt đen,vỡ (Black& Broken beans) : 2% max
Tỷ lệ tạp chất (Foreign matter) : 0.5 % max
Tỷ lệ hạt lạ ( Other coffee beans) : 0.5% max
Tối thiểu 90% trên sàng ( >90% on Screen No.) : 18 (7.1mm)
Quy cách đóng gói ( Packing) : 60kg trong bao đay,
tiêu chuẩn xuất khẩu (19.2 tấn trong 1container)

CÀ PHÊ NHÂN CHẾ BIẾN KHÔ ROBUSTA , LOẠI 1 , SÀNG 16
( Robusta coffee grade 1 on screen No. 16 )
Tiêu chuẩn kỹ thuật :
Độ ẩm : 12,5% max
Tỷ lệ hạt đen,vỡ : 2% max
Tỷ lệ tạp chất : 0.5 % max
Tỷ lệ hạt lạ : 0.5% max
Tối thiểu 90% trên sàng : 16 (6.3mm)
Quy cách đóng gói : 60kg trong bao đay,
tiêu chuẩn xuất khẩu (19.2 tấn trong 1container)

CÀ PHÊ NHÂN CHẾ BIẾN KHÔ ROBUSTA , LOẠI 2 , SÀNG 13
( Robusta coffee grade 2 on screen No. 13 )
Tiêu chuẩn kỹ thuật :
Độ ẩm : 13% max
Tỷ lệ hạt đen,vỡ : 5% max
Tỷ lệ tạp chất : 1 % max
Tỷ lệ hạt lạ : 1% max
Tối thiểu 90% trên sàng : 13 (5.0mm)
Quy cách đóng gói : 60kg trong bao đay,
tiêu chuẩn xuất khẩu (19.2 tấn trong 1container hoặc 21.6 tấn trong 1 container thổi )

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét